![](img/dict/02C013DD.png) | [mục tiêu] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | target; (nghĩa bóng) aim; objective; goal |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thị trÆ°á»ng mục tiêu |
| Target market |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mục tiêu di động / cố định |
| Moving/stationary target |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhắm và o mục tiêu |
| To aim at the target |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tự ấn định cho mình một mục tiêu |
| To set oneself a goal/ target |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mục tiêu của hắn là là m già u nhanh |
| His aim is to get rich quickly |